Immigrant visas EB-3 and EB-5! - visa di trú EB-3 và EB-5 !

EB-3 and EB-5 are two types of immigrant visas offered by the U.S. Immigrant Investor Program (EB-5 Immigrant Investor Program) and the EB-3 Employment-Based Immigrant Visa Program (EB-3). Visa Program). Here are some of the key differences between EB-3 and EB-5:

EB-3 và EB-5 là hai loại visa di trú được cung cấp bởi Chương trình Định cư Đầu tư Hoa Kỳ (EB-5 Immigrant Investor Program) và Chương trình Visa lao động không nông nghiệp (EB-3 Employment-Based Immigrant Visa Program). Dưới đây là một số sự khác biệt chính giữa EB-3 và EB-5:

1. Visa type:

- EB-3: Is a type of work visa, to create opportunities for foreign workers with specialized skills or average labor qualifications.

- EB-5: Is a type of investment visa, allowing foreigners to invest in the United States to receive residency rights.

1. Loại visa:

- EB-3: Là một loại visa lao động, nhằm tạo cơ hội cho người lao động ngoại quốc có kỹ năng chuyên môn hoặc trình độ lao động trung bình.

- EB-5: Là một loại visa đầu tư, cho phép người nước ngoài đầu tư vào Hoa Kỳ để nhận được quyền cư trú.

2. Investment requirements:

- EB-3: No special financial investment required. Instead, workers must have an employment contract with a U.S. company or a U.S. company that will sponsor their employment.

- EB-5: Special financial investment requirements. Currently, investors need to invest at least $1.8 million in a new business or $900,000 in an important area with economic development needs (Targeted Employment Area).

2. Yêu cầu đầu tư:

- EB-3: Không yêu cầu đầu tư tài chính đặc biệt. Thay vào đó, người lao động phải có hợp đồng lao động với một công ty Hoa Kỳ hoặc một công ty Hoa Kỳ sẽ tài trợ cho việc làm của họ.

- EB-5: Yêu cầu đầu tư tài chính đặc biệt. Hiện tại, người đầu tư cần đầu tư ít nhất 1,8 triệu USD vào một doanh nghiệp mới hoặc 900.000 USD vào một khu vực quan trọng có nhu cầu phát triển kinh tế (Targeted Employment Area).

3. Number of visas available:

- EB-3: The number of EB-3 visas issued each year is limited, with a limit for each country.

- EB-5: The number of EB-5 visas issued each year is limited, with a common limit for all countries.

3. Số lượng visa có sẵn:

- EB-3: Số lượng visa EB-3 được cấp mỗi năm là hạn chế, có mức giới hạn cho từng quốc gia.

- EB-5: Số lượng visa EB-5 được cấp mỗi năm là hạn chế, với mức giới hạn chung cho tất cả các quốc gia.

4. Waiting time and priority:

- EB-3: The waiting time to receive an EB-3 visa can range from a few years to decades, depending on the country of the worker.

EB-5: The waiting time to receive an EB-5 visa can also be long, but is often less than that of EB-3, especially for those investing in areas of economic development need. .

4. Thời gian chờ và ưu tiên:

- EB-3: Thời gian chờ để nhận được visa EB-3 có thể kéo dài từ vài năm đến hàng chục năm, tùy thuộc vào quốc gia của người lao động.

- EB-5: Thời gian chờ để nhận được visa EB-5 cũng có thể kéo dài, nhưng thường ít hơn so với EB-3, đặc biệt là cho những người đầu tư vào các khu vực có nhu cầu phát triển kinh tế.

5. Right of residence:

- EB-3: After receiving the EB-3 visa, the employee will have the right to reside in Vietnam

while working in the United States, and then can apply for a Green Card to become a permanent resident.

- EB-5: After investing and meeting EB-5 requirements, the investor and his family will be issued a green card (Green Card), allowing permanent residency in the United States.

5. Quyền cư trú:

- EB-3: Sau khi nhận được visa EB-3, người lao động sẽ có quyền cư trú tạ

m thời trong thời gian làm việc tại Hoa Kỳ, và sau đó có thể nộp đơn xin thẻ xanh (Green Card) để trở thành cư dân vĩnh viễn.

- EB-5: Sau khi đầu tư và đáp ứng các yêu cầu EB-5, người đầu tư và gia đình sẽ được cấp thẻ xanh (Green Card), cho phép cư trú vĩnh viễn tại Hoa Kỳ.

Note that EB-3 and EB-5 have their own detailed requirements and processes. If you are interested in applying for either of these visas, I recommend that you seek further details from the United States Citizenship and Immigration Services (USCIS) or consult a relevant legal professional. mandarin.

Lưu ý rằng EB-3 và EB-5 có các yêu cầu và quy trình chi tiết riêng. Nếu bạn quan tâm đến việc áp dụng cho một trong hai loại visa này, tôi khuyên bạn nên tìm hiểu thêm thông tin chi tiết từ Cục Di trú và Xuất nhập cảnh Hoa Kỳ (USCIS) hoặc tư vấn từ chuyên gia pháp lý có liên quan.

Previous
Previous

American culture - Văn hóa và thói quen của người Mỹ

Next
Next

The strong development of e-commerce - kiếm tiền và tận dụng những tiềm năng!